Full Name: Abdulmajeed Abdullah Al Ruwaili
Tên áo: AL RUWAILI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Aug 28, 1986)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 24, 2023 | Al Orobah Club | 73 |
May 24, 2023 | Al Orobah Club | 73 |
Dec 2, 2022 | Al Orobah Club | 73 |
Nov 28, 2022 | Al Orobah Club | 79 |
Apr 15, 2021 | Al Orobah Club | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Vurnon Anita | DM,TV(C) | 35 | 81 | ||
29 | Džiugas Bartkus | GK | 34 | 79 | ||
7 | Connor Pain | TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
8 | Mounir el Allouchi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
96 | Béni N'Kololo | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
27 | Matheus Duarte | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
18 | Hamdan al Ruwaili | HV(PC),DM(P) | 29 | 65 | ||
10 | Ibrahim Al-Harbi | AM,F(PT) | 28 | 66 | ||
23 | Fahad Al-Dossari | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
98 | Rubin Hebaj | F(C) | 25 | 79 |