Full Name: Yang Ting
Tên áo: T. YANG
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Jun 4, 1993)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 71
CLB: Chengdu Rongcheng
On Loan at: Chongqing Tongliang Long
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2023 | Chengdu Rongcheng đang được đem cho mượn: Chongqing Tongliang Long | 70 |
Jun 1, 2023 | Chengdu Rongcheng đang được đem cho mượn: Chongqing Tongliang Long | 70 |
May 26, 2023 | Chengdu Rongcheng | 70 |
Apr 19, 2023 | Chengdu Rongcheng | 70 |
Apr 17, 2023 | Chengdu Rongcheng | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aleksandar Andrejević | HV(C) | 32 | 77 | |||
1 | Weiguo Liu | GK | 31 | 73 | ||
Serge Tabekou | AM,F(PT) | 27 | 78 | |||
2 | Ting Yang | HV(PC) | 30 | 70 | ||
Juan Lescano | F(C) | 31 | 78 | |||
13 | Kerui Chen | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
19 | Andong Luo | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
20 | Jing Hu | HV(C) | 25 | 70 | ||
9 | Jinghao Lin | TV(C) | 24 | 63 | ||
3 | Yongfa Hu | HV(C) | 30 | 73 | ||
8 | Dilxat Ablimit | TV(C) | 24 | 63 | ||
Xipeng Sun | F(C) | 24 | 65 | |||
Mustapa Tash | HV(C) | 21 | 63 | |||
Kudirat Ablet | GK | 27 | 65 | |||
15 | Haoyang Bi | HV,DM(T) | 22 | 65 | ||
17 | Shiqin Wang | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
8 | Zhenquan Li | AM(PTC) | 20 | 67 | ||
7 | Yuwang Xiang | AM,F(PTC) | 20 | 70 |