Full Name: Ángel Maximiliano Méndez
Tên áo: MÉNDEZ
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Oct 31, 1995)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2022 | Sportivo Italiano | 70 |
Jul 1, 2022 | Sportivo Italiano | 70 |
Oct 6, 2021 | Sarmiento de Resistencia | 70 |
Sep 7, 2019 | CA Sarmiento đang được đem cho mượn: Club Olimpo | 70 |
Oct 28, 2018 | CA Sarmiento | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marcelo Burzac | TV(C),AM(PTC) | 36 | 77 | |||
Bruno Centeno | GK | 35 | 77 | |||
Marcelo Scatolaro | DM,TV(C) | 38 | 79 | |||
HV,DM,TV(T) | 32 | 79 | ||||
Federico Ortiz López | F(C) | 34 | 77 | |||
Darío Salina | TV(C) | 28 | 75 | |||
Nicolás Varela | TV(C) | 30 | 76 | |||
Nahuel Pansardi | TV(PC) | 35 | 77 | |||
Franco Aragon | TV,AM(TC) | 29 | 72 | |||
55 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 |