Full Name: Braian Abel Rivero
Tên áo: RIVERO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Feb 22, 1996)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Defensa y Justicia
On Loan at: Racing de Córdoba
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2025 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: Racing de Córdoba | 78 |
Jan 9, 2025 | Defensa y Justicia | 78 |
Jan 3, 2025 | Defensa y Justicia | 78 |
Dec 3, 2024 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: CA Platense | 78 |
Sep 9, 2024 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: CA Platense | 78 |
Aug 2, 2024 | Defensa y Justicia | 78 |
Aug 1, 2024 | Defensa y Justicia | 78 |
Mar 22, 2024 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: CA Platense | 78 |
Mar 14, 2024 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: CA Platense | 77 |
Jan 16, 2024 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: CA Platense | 77 |
Jan 6, 2024 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: CA Platense | 77 |
Sep 4, 2023 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: Arsenal de Sarandí | 77 |
Aug 2, 2023 | Defensa y Justicia | 77 |
Aug 1, 2023 | Defensa y Justicia | 77 |
Aug 13, 2022 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: Arsenal de Sarandí | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Pablo Chavarría | F(C) | 37 | 78 | |
![]() | Facundo Curuchet | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
![]() | Wilfredo Olivera | HV(C) | 38 | 78 | ||
![]() | Nicolás Sánchez | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
![]() | Alejandro Cabral | HV(C) | 31 | 77 | ||
29 | ![]() | Sergio González | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | |
![]() | Mateo Castellano | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
![]() | Gianfranco Ferrero | TV(C) | 30 | 70 | ||
22 | ![]() | José Méndez | AM,F(PTC) | 32 | 76 | |
![]() | Braian Rivero | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Valentín Perales | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
33 | ![]() | Mathias Bogado | HV(C) | 35 | 77 | |
![]() | Jonathan González | HV(C) | 25 | 76 | ||
![]() | Franco Fragueda | GK | 24 | 67 | ||
![]() | Francisco Robles | F(C) | 24 | 68 | ||
![]() | Gonzalo Gamarra | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
5 | ![]() | Abel Bustos | DM,TV(C) | 26 | 77 | |
15 | ![]() | Nicolás Sánchez | DM,TV(C) | 20 | 75 | |
![]() | Elías Calderón | HV(C) | 24 | 75 | ||
16 | ![]() | Tomás Castro | TV,AM(PC) | 22 | 73 |