Full Name: Enis Bunjaki
Tên áo: BUNJAKI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Oct 17, 1997)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | TSV Eintracht Stadtallendorf | 73 |
Mar 27, 2019 | TSV Eintracht Stadtallendorf | 73 |
Mar 20, 2018 | FC Twente | 73 |
Mar 20, 2018 | FC Twente | 75 |
Jul 11, 2017 | FC Twente | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Amar Zildzovic | AM,F(C) | 34 | 75 |