Full Name: Omar Brian Andrada
Tên áo: ANDRADA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Jun 22, 1997)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 164
Weight (Kg): 58
CLB: Gimnasia de Mendoza
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2024 | Gimnasia de Mendoza | 73 |
Jul 1, 2024 | Gimnasia de Mendoza | 73 |
May 2, 2024 | Gimnasia de Mendoza đang được đem cho mượn: Sportivo Trinidense | 73 |
May 2, 2023 | Gimnasia de Mendoza | 73 |
May 1, 2023 | Gimnasia de Mendoza | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luis Silba | F(C) | 34 | 75 | |||
F(PTC) | 30 | 76 | ||||
Brian Andrada | AM,F(PTC) | 27 | 73 | |||
Fermín Antonini | DM(C),TV(PC) | 27 | 74 | |||
8 | Nicolás Rinaldi | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
Kevin Humeler | GK | 27 | 75 | |||
Facundo Nadalín | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | |||
Jere Rodríguez | AM(C) | 25 | 70 | |||
31 | GK | 26 | 75 | |||
Federico Torres | HV(C) | 25 | 65 | |||
Ismael Cortéz | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | |||
Alejandro Gutiérrez | HV(C) | 29 | 73 | |||
Leandro Ciccolini | AM(PTC) | 29 | 78 | |||
Tomás Giménez | GK | 26 | 75 | |||
2 | Diego Mondino | HV(C) | 30 | 76 | ||
Agustín Herrera | AM(C),F(PTC) | 26 | 77 |