Full Name: Hicham Said
Tên áo: SAID
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Feb 18, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 1, 2021 | URSL Visé | 72 |
Nov 1, 2021 | URSL Visé | 72 |
May 28, 2020 | URSL Visé | 72 |
Nov 25, 2019 | CS Visé | 72 |
Mar 1, 2019 | RFC Seraing | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Enes Saglik | TV(C),AM(PTC) | 32 | 72 | |||
22 | Nicolas Gerits | HV(C) | 28 | 70 | ||
4 | Yohan Marmot | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
65 | Giacomo D'Asaro | F(C) | 21 | 65 | ||
39 | J-Renson Ebengue | HV(C) | 21 | 65 |