Full Name: Henrico Drost
Tên áo: DROST
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jan 21, 1987)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2022 | ASWH | 73 |
Sep 8, 2022 | ASWH | 73 |
Feb 8, 2021 | ASWH | 74 |
Aug 8, 2020 | ASWH | 75 |
Jul 7, 2020 | ASWH | 77 |
Mar 24, 2020 | RKC Waalwijk | 77 |
Mar 18, 2020 | RKC Waalwijk | 82 |
Jul 5, 2017 | RKC Waalwijk | 82 |
Sep 1, 2015 | SBV Excelsior | 82 |
May 12, 2015 | NAC Breda | 82 |
Feb 19, 2014 | NAC Breda | 83 |
Feb 13, 2014 | NAC Breda | 82 |
Jun 7, 2013 | NAC Breda | 82 |
May 2, 2013 | RKC Waalwijk | 82 |
May 8, 2012 | RKC Waalwijk | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Luis Pedro | HV(PC) | 33 | 77 | |
6 | ![]() | Wout Neelen | HV,DM(C) | 24 | 68 |