Full Name: Emmanuel Alejandro D'andrea Yepez
Tên áo: D'ANDREA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 30 (Jan 20, 1995)
Quốc gia: Puerto Rico
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Bayamón FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Andrés Cabrero | AM(C) | 36 | 71 | ||
35 | Jorge Rivera | TV(C),AM(PC) | 28 | 71 | ||
29 | Jhon Quiñones | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
19 | Jan Mateo | F(C) | 22 | 70 | ||
8 | Joseph Villafañe | HV,DM(C) | 25 | 62 | ||
1 | Leftie Millán | GK | 31 | 63 | ||
Emmanuel D'Andrea | HV,DM(C) | 30 | 63 | |||
Luis Cosme | HV,DM(T) | 24 | 60 | |||
Walter Rodríguez | HV,DM(C) | 23 | 60 | |||
4 | Eitan Solomiany | HV(C) | 18 | 65 |