Full Name: Georgios Theos
Tên áo: THEOS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Aug 22, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Fostiras FC | 76 |
Aug 12, 2020 | Fostiras FC | 76 |
Aug 30, 2018 | Ionikos | 76 |
Aug 30, 2017 | Olympiakos Volou | 76 |
Aug 17, 2016 | Kissamikos | 76 |
Jun 3, 2016 | APO Levadiakos | 76 |
Jun 2, 2016 | PAS Lamia 1964 | 76 |
Apr 15, 2016 | APO Levadiakos đang được đem cho mượn: PAS Lamia 1964 | 76 |
Mar 10, 2016 | PAS Lamia 1964 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fotis Karagiolidis | GK | 37 | 76 | ||
14 | ![]() | Nikos Giannitsanis | F(C) | 31 | 73 | |
![]() | Vasilis Patsatzoglou | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | ||
![]() | Marios Tzanoulinos | HV(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Vasilis Miliotis | HV,DM(T) | 29 | 75 | ||
![]() | Tasos Christofileas | HV(PC) | 36 | 73 | ||
![]() | Carlos Buxton | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
![]() | Luka Stevanović | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
![]() | Spyros Chatzikyriakos | HV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Manolis Tsiokris | DM,TV(C) | 21 | 63 |