Full Name: Ondřej Kočí
Tên áo: KOCI
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Apr 7, 1995)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 198
Cân nặng (kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | 1.FK Príbram | 76 |
Nov 11, 2020 | 1.FK Príbram | 76 |
May 16, 2019 | 1.FK Príbram | 76 |
May 9, 2019 | 1.FK Príbram | 70 |
Jun 27, 2017 | 1.FK Príbram | 70 |
Oct 6, 2016 | Slavoj Vysehrad | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Josef Husbauer | DM,TV,AM(C) | 35 | 79 | ||
15 | ![]() | Tomás Wágner | F(C) | 35 | 78 | |
17 | ![]() | Václav Dudl | HV,DM(T),TV(PT) | 25 | 76 | |
20 | ![]() | Jakub Nečas | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |
30 | ![]() | Emmanuel Antwi | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 28 | 76 | |
26 | ![]() | Martin Melichar | GK | 24 | 75 | |
21 | ![]() | Pavel Hajek | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |
16 | ![]() | Patrik Svestka | TV(C) | 23 | 65 | |
13 | ![]() | Theodoros Andronikou | DM,TV(C) | 23 | 68 | |
14 | ![]() | Matous Babka | GK | 23 | 68 | |
3 | ![]() | Matyas Conk | HV(C) | 22 | 65 |