Full Name: Manuel Kubli
Tên áo: KUBLI
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Apr 9, 1995)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2018 | Rapperswil-Jona | 76 |
Dec 17, 2018 | Rapperswil-Jona | 76 |
Aug 17, 2018 | Rapperswil-Jona | 75 |
Apr 17, 2018 | Rapperswil-Jona | 74 |
Jul 17, 2017 | Rapperswil-Jona | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Danijel Subotić | F(C) | 35 | 77 | ||
21 | Dennis Iapichino | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | ||
31 | Denis Markaj | HV(PTC) | 33 | 71 | ||
19 | Arbnor Fejzullahu | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | ||
5 | Adonis Ajeti | HV(C) | 27 | 73 | ||
André Ribeiro | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |||
1 | Calvin Heim | GK | 23 | 70 | ||
4 | Elias Mesonero | HV(PC) | 23 | 70 | ||
27 | Dimitri Volkart | F(C) | 24 | 68 | ||
33 | Noah Lovisa | HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | ||
Samuel Kasongo | DM,TV,AM(C) | 21 | 68 | |||
1 | Niklas Steffen | GK | 23 | 73 |