Full Name: Anton Golenkov
Tên áo: GOLENKOV
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Dec 17, 1989)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: PFC Sevastopol
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | PFC Sevastopol | 78 |
Jun 8, 2019 | PFC Sevastopol | 78 |
Oct 8, 2017 | Torpedo Zhodino | 78 |
Mar 22, 2016 | Torpedo Zhodino | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Andrey Kiva | AM(PTC) | 35 | 77 | ||
27 | Oleg Solovych | HV(C) | 33 | 74 | ||
22 | Anton Golenkov | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
77 | Aleksandr Smirnov | DM,TV(C) | 24 | 65 |