33
Maryan MYSYK

Full Name: Maryan Mysyk

Tên áo: MYSYK

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Oct 2, 1996)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 57

CLB: Nyva Ternopil

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2025Nyva Ternopil75
Oct 3, 2024Inhulets Petrove75
Aug 4, 2024Inhulets Petrove75
Mar 8, 2024Livyi Bereg75
Mar 4, 2024Livyi Bereg77
Mar 1, 2024Rukh Lviv77
May 23, 2023Rukh Lviv77
May 16, 2023Rukh Lviv79
Nov 5, 2021Rukh Lviv79
Nov 5, 2021Rukh Lviv77
May 7, 2021Rukh Lviv77
Nov 21, 2020Rukh Lviv77
Apr 30, 2019Vorskla Poltava77
Jul 23, 2018Vorskla Poltava77
Jul 4, 2017Stal Kamianske77

Nyva Ternopil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Maryan MysykMaryan MysykHV,DM,TV(T),AM(PT)2875
91
Denys RezepovDenys RezepovAM,F(PTC)2370
34
Ilya OlkhovyiIlya OlkhovyiGK2170
30
Vadym Sydun
Karpaty Lviv
F(C)2076
11
Milan MykhalchukMilan MykhalchukHV,DM,TV(T)2063
23
Arsen SlotyukArsen SlotyukHV(C)3172
18
Radion PosyevkinRadion PosyevkinTV,AM(C)2365
9
Andriy BeyAndriy BeyHV,DM,TV,AM(PT)2267
77
Dmytro GaladeyDmytro GaladeyAM(T),F(TC)2570
1
Igor RypnovskyiIgor RypnovskyiGK3263
4
Andriy DemydenkoAndriy DemydenkoHV(C)2165
44
Sergiy DavydovSergiy DavydovDM,TV(C)2165
7
Maksym MudryiMaksym MudryiHV,DM,TV(C)2167