Full Name: Maryan Mysyk
Tên áo: MYSYK
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Oct 2, 1996)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 57
CLB: Livyi Bereg
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2024 | Livyi Bereg | 75 |
Mar 4, 2024 | Livyi Bereg | 77 |
Mar 1, 2024 | Rukh Lviv | 77 |
May 23, 2023 | Rukh Lviv | 77 |
May 16, 2023 | Rukh Lviv | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
96 | Oleh Synytsya | TV(C) | 28 | 70 | ||
7 | Maryan Mysyk | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
97 | Andriy Yakymiv | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
21 | Danyil Sukhoruchko | F(C) | 24 | 70 |