44
Sergiy DAVYDOV

Full Name: Sergiy Davydov

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Sep 26, 2003)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 80

CLB: Nyva Ternopil

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Nyva Ternopil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Maryan MysykMaryan MysykHV,DM,TV(T),AM(PT)2875
91
Denys RezepovDenys RezepovAM,F(PTC)2370
34
Ilya OlkhovyiIlya OlkhovyiGK2170
30
Vadym Sydun
Karpaty Lviv
F(C)2076
11
Milan MykhalchukMilan MykhalchukHV,DM,TV(T)2063
23
Arsen SlotyukArsen SlotyukHV(C)3172
18
Radion PosyevkinRadion PosyevkinTV,AM(C)2365
9
Andriy BeyAndriy BeyHV,DM,TV,AM(PT)2267
77
Dmytro GaladeyDmytro GaladeyAM(T),F(TC)2570
1
Igor RypnovskyiIgor RypnovskyiGK3263
4
Andriy DemydenkoAndriy DemydenkoHV(C)2165
44
Sergiy DavydovSergiy DavydovDM,TV(C)2165
7
Maksym MudryiMaksym MudryiHV,DM,TV(C)2167