Full Name: Roman Popov
Tên áo: POPOV
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Jun 29, 1995)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2022 | MFK Mykolaiv | 76 |
Apr 28, 2022 | MFK Mykolaiv | 76 |
Oct 3, 2017 | MFK Mykolaiv | 76 |
Jul 3, 2017 | Zirka Kropyvnytskyi | 76 |
Sep 30, 2016 | Zirka Kropyvnytskyi | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Andriy Gursky | HV(C) | 35 | 74 | ||
5 | Andriy Sagaydak | HV(T) | 35 | 75 |