Full Name: Beto Ernesto Tomás Catiane
Tên áo: BETO
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Apr 20, 1994)
Quốc gia: Guinea-Bissau
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2018 | Caudal Deportivo | 73 |
Nov 29, 2018 | Caudal Deportivo | 73 |
Jul 29, 2018 | Caudal Deportivo | 74 |
Aug 29, 2017 | Caudal Deportivo | 76 |
Apr 29, 2017 | Caudal Deportivo | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nacho Méndez | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | ||
Lucien Owona | HV(C) | 33 | 73 | |||
13 | Gorka Magunazelaia | GK | 32 | 73 | ||
10 | García Cristian | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
4 | Hernández Omar | HV(C) | 35 | 73 | ||
23 | Míchel Secades | TV(C) | 31 | 73 | ||
14 | Martínez Robert | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
12 | Allyson Silva | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
16 | Alejandro Prendes | HV(C) | 27 | 70 | ||
Patryk Królczyk | GK | 29 | 67 |