Full Name: Moses Duckrell
Tên áo: DUCKRELL
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 27 (Aug 13, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonathan Lundbäck | AM,F(PT) | 29 | 73 | |||
5 | Lawson Sabah | DM,TV(C) | 27 | 71 | ||
4 | Dean Solomons | HV(PC) | 25 | 70 | ||
7 | Gustav Nordh | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
31 | Filip Eriksson | GK | 25 | 72 | ||
Bendik Brevik | HV(C) | 21 | 65 |