Full Name: Nathan Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 26 (Oct 11, 1998)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 162
Weight (Kg): 53
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Airbus UK | 60 |
May 22, 2022 | Airbus UK | 60 |
Jan 1, 2018 | Chester FC đang được đem cho mượn: Colwyn Bay | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Craig Lindfield | F(C) | 36 | 69 | ||
4 | Steve Tomassen | HV(PTC) | 31 | 70 | ||
Dawid Szczepaniak | GK | 24 | 60 |