Full Name: Tomas Rapalavičius
Tên áo: RAPALAVIČIUS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Apr 14, 1994)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: FC Džiugas Telšiai
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2021 | FC Džiugas Telšiai | 73 |
Nov 16, 2020 | FA Šiauliai | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Dejan Trajkovski | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | ||
33 | Lukas Ankudinovas | HV,DM(C) | 28 | 73 | ||
62 | Sergiy Kulynych | HV(PC) | 29 | 73 | ||
13 | Tomas Rapalavičius | HV(C) | 30 | 73 | ||
6 | Tomas Dombrauskis | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
3 | Miroslav Pushkarov | HV(C) | 29 | 72 | ||
97 | Ivans Baturins | GK | 26 | 72 | ||
10 | David Brazão | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
2 | Orlandas Jakas | HV(C) | 17 | 63 | ||
18 | DM,TV(C) | 20 | 70 |