Full Name: Anthony Kasparian
Tên áo: KASPARIAN
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Apr 24, 1993)
Quốc gia: Armenia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2021 | UE Sant Julià | 70 |
Sep 20, 2021 | UE Sant Julià | 70 |
Nov 25, 2019 | UE Sant Julià | 70 |
Dec 31, 2018 | Sporting Club Toulon | 70 |
Nov 17, 2016 | US Le Pontet | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Fabrice Begeorgi | HV,DM,TV,AM(PT) | 37 | 76 | ||
4 | Jon Echaide | HV(PTC) | 36 | 76 | ||
20 | Raúl Iberbia | HV,DM,TV(T) | 34 | 75 | ||
9 | Kambi Bacari | F(C) | 36 | 76 | ||
Tony Andreu | TV,AM(C) | 35 | 76 | |||
25 | Álex Ruiz | GK | 32 | 78 | ||
Giovanni Rodríguez | AM,F(PTC) | 25 | 70 |