Full Name: Franco Agüero
Tên áo: AGÜERO
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Mar 24, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2024 | Brown de Adrogué | 73 |
Mar 22, 2024 | Brown de Adrogué | 73 |
Mar 15, 2024 | Brown de Adrogué | 76 |
Feb 5, 2024 | Deportivo Riestra | 76 |
Feb 17, 2023 | Deportivo Riestra | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abel Masuero | HV(PC) | 36 | 80 | |||
Matías Nouet | AM,F(PTC) | 31 | 77 | |||
Nahuel Rodríguez | TV,AM(PT) | 28 | 72 | |||
Gonzalo Rehak | GK | 31 | 77 | |||
Patricio Romero | HV(C) | 22 | 65 | |||
Franco Perinciolo | TV(C),AM(TC) | 27 | 73 | |||
Rafael Sangiovani | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 76 | |||
Gonzalo Desio | DM,TV(C) | 25 | 67 | |||
16 | Tomás Sives | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
9 | Gabriel Tellas | F(C) | 32 | 74 |