Full Name: Cornell Glen
Tên áo: GLEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 42 (Oct 21, 1981)
Quốc gia: Trinidad & Tobago
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2017 | Shillong Lajong | 76 |
Mar 5, 2017 | Shillong Lajong | 76 |
Oct 6, 2015 | Mohun Bagan | 76 |
Aug 30, 2015 | Bharat FC | 76 |
Jan 2, 2015 | Shillong Lajong | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
95 | Renan Paulino | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
20 | Daniel Gonçalves | HV(C) | 28 | 68 | ||
90 | Douglas Tardin | F(C) | 32 | 73 | ||
19 | Abdou Karim Samb | F(C) | 27 | 68 | ||
9 | Takuto Miki | AM(T),F(TC) | 21 | 63 |