Full Name: Dennis Schmitt
Tên áo: SCHMITT
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (May 27, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2020 | Würzburger Kickers | 77 |
Aug 8, 2020 | Würzburger Kickers | 77 |
Feb 8, 2017 | Würzburger Kickers | 76 |
Oct 8, 2016 | Würzburger Kickers | 75 |
Jun 8, 2016 | Würzburger Kickers | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alexander Winkler | HV(C) | 33 | 75 | ||
22 | ![]() | Daniel Hägele | HV,DM,TV(C) | 36 | 73 | |
16 | ![]() | Peter Kurzweg | HV(TC) | 31 | 75 | |
21 | ![]() | Luke Hemmerich | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | |
25 | ![]() | Dominik Meisel | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Lukas Gottwalt | HV(C) | 27 | 70 | |
7 | ![]() | Thomas Haas | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 70 | |
18 | ![]() | Maximilian Zaiser | TV,AM(C) | 26 | 73 | |
11 | ![]() | Fabrice Montcheu | HV,DM(PT) | 27 | 63 | |
30 | ![]() | Benyas Solomon Junge-Abiol | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 67 | |
![]() | Lado Akhalaia | AM(P),F(PC) | 22 | 65 |