Full Name: Maksym Kalenchuk
Tên áo: KALENCHUK
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Dec 5, 1989)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 30, 2023 | FC Akzhayik | 76 |
Apr 25, 2022 | FC Akzhayik | 76 |
Apr 7, 2022 | FC Akzhayik | 76 |
Feb 13, 2022 | FC Vitebsk | 76 |
Feb 7, 2022 | FC Vitebsk | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Rodion Syamuk | GK | 35 | 75 | ||
25 | Zaven Badoyan | TV,AM(PT) | 34 | 76 | ||
14 | Bauyrzhan Omarov | HV(T) | 33 | 77 | ||
27 | Bakdaulet Konlimkos | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
22 | Mukagali Pangerey | AM(PT) | 20 | 65 | ||
5 | Vladimir Pokatilov | HV(C) | 31 | 68 | ||
13 | Miram Sapanov | HV(C) | 38 | 70 | ||
7 | Bekzat Imangazeev | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 70 | ||
18 | Ruslan Khairov | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 67 | ||
77 | Eldar Abdrakhmanov | HV,DM,TV(P) | 37 | 67 |