Full Name: Tolgahan Çiçek
Tên áo: CICEK
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jun 19, 1995)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Hacettepe SK | 75 |
Feb 9, 2022 | Hacettepe SK | 75 |
Aug 17, 2021 | Nigde Anadolu | 75 |
May 1, 2021 | Adana Demirspor | 75 |
Sep 11, 2017 | Adana Demirspor | 75 |
May 24, 2016 | De Graafschap | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Mehmet Akyüz | AM(PT),F(PTC) | 39 | 73 | |
25 | ![]() | Gürkan Alver | HV(C) | 33 | 70 | |
45 | ![]() | Numan Soysal | GK | 27 | 70 | |
![]() | Ali Eren Karadag | HV(C) | 26 | 68 | ||
5 | ![]() | Rahmi Can Karadas | HV(C) | 29 | 67 | |
84 | ![]() | Süleyman Çamlica | GK | 23 | 65 |