Full Name: Augustine Loof
Tên áo: LOOF
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jan 1, 1996)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2022 | Balzan FC | 75 |
Sep 18, 2022 | Balzan FC | 75 |
Jul 16, 2019 | Balzan FC | 75 |
Oct 18, 2018 | FC Eindhoven | 75 |
Jun 6, 2016 | FC Eindhoven | 75 |
Nov 30, 2015 | PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV | 75 |
Sep 25, 2015 | PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Delvin Ndinga | DM,TV(C) | 36 | 73 | |
7 | ![]() | Tristan Caruana | TV(C) | 33 | 75 | |
5 | ![]() | Samir Arab | HV(C) | 30 | 76 | |
23 | ![]() | Jonathan Debono | GK | 39 | 76 | |
32 | ![]() | Rafael Floro | HV,DM(T) | 31 | 75 | |
![]() | George Blackwood | AM,F(PC) | 27 | 76 | ||
44 | ![]() | Marko Bačanin | F(C) | 26 | 73 | |
![]() | Elvis Kamsoba | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
![]() | Danilo Golovic | GK | 26 | 68 | ||
![]() | Carson Buschman-Dormond | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
10 | ![]() | Jake Grech | TV,AM(PC) | 27 | 73 | |
![]() | Peter Olawale | F(C) | 22 | 74 | ||
24 | ![]() | Kevin Williams | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 68 |