Full Name: Hrvoje Džijan
Tên áo: DŽIJAN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jun 26, 1996)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | NK Trnje | 75 |
Mar 1, 2021 | NK Trnje | 75 |
Jan 15, 2021 | NK Medjimurje | 75 |
Apr 20, 2020 | NK Medjimurje | 75 |
Mar 4, 2020 | HNK Cibalia | 75 |
Nov 4, 2019 | HNK Cibalia | 74 |
Oct 15, 2019 | HNK Cibalia | 73 |
Jun 2, 2019 | Dinamo Zagreb | 73 |
Jun 1, 2019 | Dinamo Zagreb | 73 |
Oct 9, 2018 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 73 |
Jun 24, 2018 | Dinamo Zagreb | 73 |
Jun 23, 2018 | Dinamo Zagreb | 73 |
Jun 21, 2018 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 73 |
Jun 2, 2018 | Dinamo Zagreb | 73 |
Jun 1, 2018 | Dinamo Zagreb | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Igor Ribić | HV,DM(P) | 31 | 75 | ||
![]() | Denis Ceraj | F(C) | 29 | 75 | ||
![]() | Patrick Osei Kesse | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
![]() | Antun Svetić | TV(C) | 26 | 72 | ||
![]() | Marko Bibic | F(C) | 24 | 68 |