Full Name: Nico Löffler
Tên áo: LÖFFLER
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (Jul 5, 1997)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2024 | SV Stripfing | 67 |
Mar 22, 2024 | SV Stripfing | 67 |
Sep 20, 2020 | VfB Lübeck | 67 |
Sep 20, 2020 | VfB Lübeck | 73 |
Jul 19, 2020 | VfB Lübeck | 73 |
Jul 25, 2017 | VfB Lübeck | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Christian Gartner | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |
![]() | Konstantin Kerschbaumer | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
![]() | George Davies | AM,F(PT) | 28 | 79 | ||
![]() | Joshua Steiger | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
![]() | Wilhelm Vorsager | HV,DM(C) | 27 | 78 | ||
![]() | HV(C) | 24 | 78 | |||
13 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
17 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
![]() | Mateus Cecchini Muller | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
30 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
![]() | HV(TC) | 20 | 64 | |||
![]() | HV,DM,TV,AM(PT) | 19 | 67 | |||
16 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 60 |