Full Name: Lewis James Grabban

Tên áo: GRABBAN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Jan 12, 1988)

Quốc gia: Jamaica

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu dài

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 28, 2024Al Ahli SFC75
Mar 28, 2024Al Ahli SFC75
Mar 21, 2024Al Ahli SFC78
Feb 11, 2024Al Ahli SFC78
Feb 7, 2024Al Ahli SFC82
Mar 17, 2023Al Ahli SFC82
Mar 9, 2023Al Ahli SFC83
Aug 25, 2022Al Ahli SFC83
Jul 18, 2022Nottingham Forest83
Jan 16, 2022Nottingham Forest83
Jan 12, 2022Nottingham Forest82
Jul 28, 2021Nottingham Forest82
May 28, 2021Nottingham Forest83
Feb 6, 2020Nottingham Forest83
Jul 9, 2018Nottingham Forest83

Al Ahli SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Abdullah OtayfAbdullah OtayfDM,TV(C)3278
10
Roberto FirminoRoberto FirminoAM,F(C)3390
77
Ezgjan AlioskiEzgjan AlioskiHV,DM,TV(T)3383
7
Riyad MahrezRiyad MahrezAM(PC),F(P)3491
16
Édouard MendyÉdouard MendyGK3389
99
Ivan ToneyIvan ToneyF(C)2890
79
Franck KessiéFranck KessiéDM,TV,AM(C)2890
13
Wenderson GalenoWenderson GalenoHV,DM(T),TV,AM(PT)2789
28
Merih DemiralMerih DemiralHV(C)2789
3
Roger IbañezRoger IbañezHV(C)2689
24
Gabri VeigaGabri VeigaTV,AM(C)2288
6
Bassam Al-HurayjiBassam Al-HurayjiHV,DM,TV(PT)2478
46
Rayan HamedRayan HamedHV(PC)2275
30
Ziyad Al-JohaniZiyad Al-JohaniDM,TV(C)2377
40
Ali Al-AsmariAli Al-AsmariDM,TV(C)2878
29
Mohammed Al-MajhadMohammed Al-MajhadHV(P),DM,TV(PC)2678
31
Saad BalobaidSaad BalobaidHV,DM,TV(T)2580
8
Sumaihan Al-NabitSumaihan Al-NabitAM(PTC),F(PT)2882
19
Fahad Al-RashidiFahad Al-RashidiAM,F(PT)2779
15
Abdullah Al-AmmarAbdullah Al-AmmarHV,DM,TV(T)3180
27
Ali MajrashiAli MajrashiHV,DM,TV(P)2578
9
Firas Al-BuraikanFiras Al-BuraikanF(C)2485
32
Matteo DamsMatteo DamsHV(TC)2182
11
Gomes AlexsanderGomes AlexsanderHV(T),DM,TV(TC)2180
1
Abdulrahman Al-SanbiAbdulrahman Al-SanbiGK2467
Eid Al-MuwalladEid Al-MuwalladDM,TV(C)2477
62
Abdullah AbdoAbdullah AbdoGK2263
77
Adal Mohammed KhadhariAdal Mohammed KhadhariHV,DM,TV(P)2163
45
Abdulkarim DarisiAbdulkarim DarisiAM(PT),F(PTC)2170
34
Bandar Al-ShamraniBandar Al-ShamraniTV(C)2163
Ghassan BarqawiGhassan BarqawiGK2265
4
Mohammed BakerMohammed BakerHV(C)2065
Riyadh Eisa YamiRiyadh Eisa YamiHV,DM(PT)1863
87
Ramez Zaid Al-AttarRamez Zaid Al-AttarDM,TV(C)1963
90
Amar Al-YuhaybiAmar Al-YuhaybiAM(PTC)1963