Full Name: Heiðar Ægisson
Tên áo: AEGISSON
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Aug 10, 1995)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Birkir Saevarsson | HV(PTC) | 39 | 80 | ||
15 | Hólmar Eyjólfsson | HV(PC) | 33 | 80 | ||
Gylfi Sigurdsson | TV,AM(TC) | 34 | 80 | |||
11 | Sigurdur Egill Lárusson | HV,DM,TV,AM,F(T) | 32 | 73 | ||
22 | Aron Jóhannsson | AM,F(C) | 33 | 80 | ||
7 | Haukur Páll Sigurdsson | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
17 | Andri Adolphsson | AM,F(P) | 31 | 73 | ||
20 | Orri Sigurður Ómarsson | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
Asgeir Magnússon | GK | 32 | 73 | |||
9 | Patrick Pedersen | F(C) | 32 | 78 | ||
16 | Frederik Schram | GK | 29 | 75 | ||
25 | Sveinn Jóhannesson | GK | 29 | 69 | ||
5 | Birkir Heimisson | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
12 | Tryggvi Haraldsson | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
14 | Gudmundur Tryggvason | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
19 | Orri Kjartansson | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
Jakob Pálsson | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 72 |