?
Alejandro HENRÍQUEZ

Full Name: Alejandro Ignacio Henríquez Henríquez

Tên áo: HENRÍQUEZ

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Jun 25, 2001)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: CD Everton

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025CD Everton70
Jan 1, 2025CD Everton70
Sep 10, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Unión La Calera70
May 10, 2024CD Everton70
Jan 3, 2024CD Everton70
Oct 6, 2023CD Everton đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota70
Oct 2, 2023CD Everton đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota65
Sep 26, 2023CD Everton đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota65
Feb 25, 2023CD Everton65
Jul 28, 2022San Luis de Quillota65

CD Everton Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Cristian PalaciosCristian PalaciosAM,F(PC)3482
11
Juan DelgadoJuan DelgadoHV,DM,TV,AM(PT)3180
1
Ignacio GonzálezIgnacio GonzálezGK3580
9
Matías Campos LópezMatías Campos LópezF(C)3380
24
Diego OyarzúnDiego OyarzúnHV(TC),DM(T)3279
Joaquín MoyaJoaquín MoyaDM,TV,AM(C)3176
14
Nicolás BaezaNicolás BaezaHV,DM,TV,AM,F(T)2778
36
Jonathan Dos SantosJonathan Dos SantosF(C)3278
6
Álvaro MadridÁlvaro MadridDM,TV(C)2981
Ramiro GonzálezRamiro GonzálezHV(C)3482
17
Claudio GonzálezClaudio GonzálezGK3474
21
Benjamín BerríosBenjamín BerríosHV,DM(P),TV(PC)2680
20
Felipe VillagránFelipe VillagránTV(TC),AM(C)2776
Alan MedinaAlan MedinaAM,F(PC)2683
Hugo Magallanes
Racing Club de Montevideo
HV(C)2780
Alejandro HenríquezAlejandro HenríquezHV,DM(T)2370
Cristóbal ChadwickCristóbal ChadwickF(C)1962
19
Vicente VegaVicente VegaHV(PC),DM(P)2075
8
Axl RíosAxl RíosHV,DM,TV(C)2575
Diego GarcíaDiego GarcíaHV(TC),DM(T)2877
31
Isaac EsquenaziIsaac EsquenaziGK2063
25
Emiliano RamosEmiliano RamosAM(PT),F(PTC)1973