Full Name: Kifuta Kiala Makangu
Tên áo: MAKANGU
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Jan 8, 1988)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2020 | SSV Jeddeloh | 74 |
Jul 3, 2020 | SSV Jeddeloh | 74 |
May 5, 2017 | VfB Oldenburg | 74 |
Nov 5, 2016 | VfB Oldenburg | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Konstantin Engel | HV,DM,TV(P) | 35 | 75 | ||
20 | Marcel Andrijanić | AM(C) | 31 | 74 | ||
Kamen Hadzhiev | HV(TC),DM(C) | 32 | 78 | |||
33 | Muhittin Baştürk | HV,DM(C),TV(P) | 33 | 77 | ||
21 | Marcel Gottschling | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 74 |