Full Name: Marek KREJCI
Tên áo: KREJCI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 83
Tuổi: 44 (Nov 20, 1980)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Moritz Sommerauer | HV(PT) | 32 | 73 | |
1 | ![]() | Markus Schöller | GK | 29 | 70 | |
15 | ![]() | Luca Beckenbauer | HV,DM(C) | 24 | 67 | |
9 | ![]() | Michael John Lema | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |
26 | ![]() | Sebastian Malinowski | AM(PTC) | 26 | 74 | |
28 | ![]() | Johann Ngounou Djayo | AM,F(C) | 24 | 69 | |
33 | ![]() | Andrija Bosnjak | F(C) | 29 | 70 | |
14 | ![]() | Antonio Trogrančić | TV,AM(C) | 25 | 63 | |
8 | ![]() | Filip Ilić | TV(C) | 21 | 65 | |
27 | ![]() | Noah Shawn Agbaje | TV,AM(PT) | 23 | 66 | |
![]() | Harry Birtwistle | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 |