Full Name: Francisco José Sánchez Rodríguez
Tên áo: SÁNCHEZ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Feb 8, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: CDC Moscardó
Squad Number: 2
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2023 | CDC Moscardó | 75 |
Oct 6, 2022 | Unión Adarve | 75 |
May 7, 2019 | SV Mattersburg | 75 |
Apr 26, 2018 | SV Mattersburg | 75 |
Jul 29, 2017 | SV Mattersburg | 76 |
Jul 29, 2017 | SV Mattersburg | 75 |
Oct 25, 2016 | SV Mattersburg | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Carlos Indiano | TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
![]() | Felipe Cortés | AM(PT),F(PTC) | 39 | 73 | ||
2 | ![]() | Fran Sánchez | HV,DM,TV(T) | 35 | 75 | |
7 | ![]() | Ignacio Maganto | AM,F(PTC) | 33 | 76 | |
![]() | Sébastien Lauture | HV(C) | 25 | 65 |