Full Name: Felipe Alejandro Cortés Herrero
Tên áo: CORTÉS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Apr 22, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 79
CLB: CDC Moscardó
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | CDC Moscardó | 73 |
Jan 30, 2019 | CD Puerta Bonita | 73 |
May 31, 2016 | CD Puerta Bonita | 73 |
Jun 15, 2014 | UD Sanse de Los Reyes | 73 |
Feb 15, 2014 | UD Sanse de Los Reyes | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Carlos Indiano | TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
![]() | Felipe Cortés | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
2 | ![]() | Fran Sánchez | HV,DM,TV(T) | 35 | 75 | |
7 | ![]() | Ignacio Maganto | AM,F(PTC) | 33 | 76 | |
![]() | Sébastien Lauture | HV(C) | 24 | 65 |