Full Name: Jon Daly
Tên áo: DALY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Jan 8, 1983)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 25, 2015 | Raith Rovers | 78 |
Oct 25, 2015 | Raith Rovers | 78 |
Aug 25, 2015 | Raith Rovers | 80 |
Jun 12, 2015 | Rangers | 80 |
Jun 9, 2015 | Rangers | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Keith Watson | HV(PC) | 34 | 77 | ||
16 | Sam Stanton | TV(TC) | 30 | 74 | ||
21 | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
3 | Liam Dick | HV(TC),DM(T) | 28 | 73 | ||
23 | Dylan Easton | AM,F(TC) | 30 | 75 | ||
10 | Lewis Vaughan | AM,F(PTC) | 28 | 73 | ||
17 | Robbie Thomson | GK | 31 | 72 | ||
7 | Aidan Connolly | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
20 | Scott Brown | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
6 | Euan Murray | HV(TC),DM(T) | 30 | 73 | ||
8 | Ross Matthews | TV,AM(PC) | 28 | 72 | ||
4 | Ross Millen | HV(PC) | 29 | 73 | ||
14 | Josh Mullin | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 31 | 76 | ||
19 | Jack Hamilton | F(C) | 23 | 73 | ||
18 | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | |||
11 | Callum Smith | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
F(C) | 24 | 75 | ||||
22 | Ethan Ross | TV,AM(PTC) | 22 | 75 | ||
1 | Maciej Dabrowski | GK | 25 | 73 | ||
13 | Andy Mcneil | GK | 23 | 64 | ||
30 | Adam Masson | HV(C) | 19 | 62 | ||
24 | Scott Mcgill | TV,AM(PTC) | 22 | 70 | ||
15 | Dylan Corr | HV(C) | 19 | 65 | ||
27 | Callum Hannah | HV(T) | 18 | 60 |