9
Francisco RODRÍGUEZ

Full Name: Francisco Javier Rodríguez Hernández

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Feb 8, 1993)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: CS Herediano

On Loan at: Santos de Guápiles

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025CS Herediano đang được đem cho mượn: Santos de Guápiles78
Oct 24, 2023Sporting FC78
Mar 30, 2023Sporting FC78
Mar 19, 2023Sporting FC78
Jan 14, 2023Sporting FC78
Mar 9, 2021CS Herediano78
Jan 22, 2021CS Herediano77
Oct 22, 2020CS Herediano đang được đem cho mượn: Deportes Tolima77
Jul 2, 2020CS Herediano77
Jul 1, 2020CS Herediano77
May 16, 2020CS Herediano đang được đem cho mượn: Deportes Tolima77
Jan 21, 2020Deportes Tolima77
Jun 28, 2017Universidad de Costa Rica77
Oct 9, 2016AD Carmelita77
Jun 9, 2016AD Carmelita76

Santos de Guápiles Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Jordan SmithJordan SmithHV,DM,TV(P)3377
21
Juan Diego MadrigalJuan Diego MadrigalHV(PC),DM(P)3775
3
Jhamir OrdainJhamir OrdainHV,DM(P)3176
11
Reimond SalasReimond SalasAM(PTC)3177
9
Francisco RodríguezFrancisco RodríguezF(C)3278
1
Brayan MoralesBrayan MoralesGK3174
10
Berny BurkeBerny BurkeTV,AM(P)2977
7
Cristian ZúñigaCristian ZúñigaAM,F(C)3274
79
Óscar LintonÓscar LintonHV(C)3277
8
Denilson MasonDenilson MasonAM(PTC)2676
91
Jordy EvansJordy EvansHV(PC),DM(C)2275
4
Kendrick EnríquezKendrick EnríquezHV,DM(T)2172
23
Alejandro BarrientosAlejandro BarrientosGK2777
20
Armando RuizArmando RuizHV(C)2376
16
Isacc SalasIsacc SalasDM,TV(C)2373
38
Sebastián ArayaSebastián ArayaTV(C)2166
28
Randy ChirinoRandy ChirinoAM(PTC)2972
25
Adán ClímacoAdán ClímacoHV,DM,TV(T)2474
30
Iker SanabriaIker SanabriaGK2165
70
Lorenzo OrellanoLorenzo OrellanoAM,F(C)2670
19
Marvin ChinchillaMarvin ChinchillaF(C)2563
6
Jefferson SánchezJefferson SánchezAM,F(T)2368
15
Davis PaniaguaDavis PaniaguaTV,AM(C)2465
43
Yamil LealYamil LealAM,F(T)1763