Full Name: Armin Hamzić
Tên áo: HAMZIC
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Dec 30, 1993)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2022 | FC Wacker Innsbruck | 73 |
May 9, 2019 | FC Wacker Innsbruck | 73 |
May 9, 2019 | FC Wacker Innsbruck | 77 |
Apr 14, 2018 | FC Wacker Innsbruck | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
8 | Lucas Scholl | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |||
4 | Daniel Francis | TV(C) | 21 | 65 |