Full Name: Daniel Brinkmann
Tên áo: BRINKMANN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Jan 29, 1986)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2017 | SC Wiedenbrück 2000 | 75 |
Jun 28, 2017 | SC Wiedenbrück 2000 | 75 |
Apr 28, 2017 | Arminia Bielefeld | 75 |
Nov 24, 2016 | Arminia Bielefeld | 76 |
Sep 30, 2015 | Arminia Bielefeld | 78 |
Aug 29, 2014 | Arminia Bielefeld | 80 |
Jul 28, 2014 | Energie Cottbus | 80 |
Dec 15, 2013 | Energie Cottbus | 84 |
May 15, 2012 | Energie Cottbus | 84 |
May 19, 2011 | FC Augsburg | 84 |
Oct 28, 2010 | FC Augsburg | 82 |
Oct 28, 2010 | FC Augsburg | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Fabian Brosowski | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |
17 | ![]() | Manfredas Ruzgis | F(C) | 28 | 63 | |
20 | ![]() | Cinar Sansar | HV(PTC) | 30 | 67 | |
4 | ![]() | Joel Udelhoven | HV,DM(C) | 19 | 65 | |
14 | ![]() | Mats Brune | HV,DM(C) | 19 | 65 |