Full Name: Kosta RODRIGUES
Tên áo: RODRIGUES
Vị trí: HV,TV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 44 (Aug 12, 1979)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ramesh Lai | Kuching City |
Vị trí: HV,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2009 | Wuppertaler SV | 77 |
Oct 29, 2009 | Wuppertaler SV | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Charlison Benschop | F(C) | 34 | 76 | ||
33 | Marco Terrazzino | AM,F(PTC) | 33 | 76 | ||
30 | Niklas Dams | HV(C) | 33 | 76 | ||
14 | Philipp Hanke | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 71 | ||
3 | Migel-Max Schmeling | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
21 | Hüseyin Bulut | TV(C),AM(PTC) | 25 | 71 | ||
17 | Mert Göckan | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
25 | Lion Schweers | HV(C) | 28 | 75 | ||
34 | Paul Grave | GK | 23 | 67 | ||
5 | Steve Tunga | DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
2 | Ilhan Altuntas | HV(C) | 21 | 72 | ||
6 | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 | |||
23 | Aday Ercan | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
29 | Davide Itter | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 |