Full Name: Luis Felipe Firmino Antonio
Tên áo: CAFÉ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jun 9, 1994)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2023 | Ypiranga FC | 74 |
Feb 7, 2018 | Ypiranga FC | 74 |
Dec 5, 2017 | Luverdense EC | 74 |
Aug 5, 2017 | Luverdense EC | 73 |
Apr 5, 2017 | Luverdense EC | 72 |
Feb 11, 2016 | Luverdense EC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Guilherme Santos | HV,DM,TV,AM(T) | 37 | 73 | ||
![]() | Azevedo Marlone | AM(PTC),F(PT) | 33 | 76 | ||
![]() | Oliveira Gedeilson | HV,TV(P),DM(PC) | 32 | 73 | ||
![]() | Anderson Uchôa | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
![]() | Mateus Anderson | AM,F(PTC) | 31 | 76 | ||
![]() | João Pedro | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
20 | ![]() | Lucas Marques | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | |
![]() | TV,AM,F(C) | 26 | 78 | |||
![]() | Junio Roger | AM(PTC) | 29 | 78 | ||
![]() | Edson Cariús | F(C) | 36 | 76 | ||
![]() | Edson Oliveira | GK | 31 | 73 | ||
![]() | Alisson Taddei | TV,AM(PC) | 27 | 70 | ||
![]() | Jorge Mendonça | HV(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Gustavo Nogy | HV,DM(T) | 30 | 63 | ||
![]() | Lucas Ramos | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
![]() | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
![]() | Vitor Marinho | HV,DM(PT) | 23 | 70 |