Full Name: Stanislav Herzel
Tên áo: HERZEL
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Aug 5, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | FV Illertissen | 76 |
Jun 27, 2018 | FV Illertissen | 76 |
Jul 28, 2017 | SV Seligenporten | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Tobias Rühle | F(C) | 34 | 75 | |
20 | ![]() | Gökalp Kilic | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | |
8 | ![]() | Felix Schwarzholz | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
9 | ![]() | Daniele Gabriele | AM,F(PTC) | 30 | 78 | |
22 | ![]() | Niklas Jeck | HV(C) | 23 | 70 | |
17 | ![]() | Darius Held | HV(PT),DM(P) | 26 | 67 | |
5 | ![]() | Elias Herzig | HV(TC),DM(C) | 24 | 65 | |
![]() | Marco Mannhardt | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
9 | ![]() | Furkan Kircicek | AM(PTC),F(PT) | 28 | 72 | |
8 | ![]() | Milos Cocic | TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 | |
38 | ![]() | Maximilian Neuberger | HV(PC) | 24 | 73 | |
1 | ![]() | GK | 24 | 70 | ||
25 | ![]() | Emir Sejdovic | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |
![]() | Oskar Preil | GK | 21 | 67 | ||
23 | ![]() | David Udogu | HV,DM(PT) | 22 | 68 |