Full Name: Jawad Boukabous
Tên áo: BOUKABOUS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Oct 18, 1994)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2021 | USSA Vertou | 72 |
Dec 3, 2021 | USSA Vertou | 72 |
Dec 7, 2018 | AS Vitré | 72 |
Oct 21, 2015 | Le Mans FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fabien Jarsalé | HV,DM(C) | 33 | 72 | |||
Aristote Ndongala | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | |||
Anthony Walongwa | HV(C) | 30 | 73 |