Full Name: Aristote Ndongala Fundu
Tên áo: NDONGALA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jan 19, 1994)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: USSA Vertou
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | USSA Vertou | 73 |
Jul 18, 2021 | Academica Clinceni | 73 |
Jul 14, 2021 | Academica Clinceni | 78 |
Oct 20, 2020 | Academica Clinceni | 78 |
Feb 1, 2020 | Academica Clinceni | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fabien Jarsalé | HV,DM(C) | 34 | 72 | |||
Aristote Ndongala | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | |||
Anthony Walongwa | HV(C) | 31 | 73 |