Full Name: Alessandro Di Dio
Tên áo: DI DIO
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Oct 20, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 16, 2018 | Ancona Calcio | 75 |
Apr 16, 2018 | Ancona Calcio | 75 |
Jun 6, 2017 | Ancona Calcio | 75 |
May 30, 2017 | Ancona Calcio | 74 |
Sep 2, 2016 | SC Siracusa | 74 |
Aug 6, 2015 | Ancona Calcio | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Filippo Perucchini | GK | 33 | 78 | |
![]() | Luca Belcastro | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
8 | ![]() | Emanuele Gatto | DM,TV(C) | 30 | 78 | |
73 | ![]() | Alessandro Macchioni | HV(C) | 22 | 70 | |
![]() | Roberto Codromaz | HV(PTC),DM(C) | 29 | 74 | ||
4 | ![]() | Niccolò Bellucci | HV,DM(C) | 23 | 69 | |
13 | ![]() | Luca Magnanini | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 63 | |
28 | ![]() | Daniel Giampaolo | AM,F(TC) | 29 | 70 | |
42 | ![]() | Jacopo Gianelli | DM(C) | 24 | 67 | |
64 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
18 | ![]() | Boubacarr Sambou | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | |
![]() | Alessio Gulinatti | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Francesco Ramires | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 67 |