Full Name: Álvaro Matías Moisés
Tên áo: MOISÉS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Jun 3, 1987)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu dài
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2023 | CA Mitre SdE | 76 |
Jun 2, 2020 | CA Mitre SdE | 76 |
Jul 19, 2016 | CA Mitre SdE | 76 |
Nov 12, 2014 | Boca Unidos | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rafael Viotti | AM(PT),F(PTC) | 37 | 77 | ||
![]() | Cristian Díaz | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
![]() | Marcos Sánchez | HV(PT),DM(PTC) | 35 | 78 | ||
![]() | Carlos López | GK | 34 | 75 | ||
![]() | Daniel González | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Lucio Compagnucci | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Santiago Rosales | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
![]() | Brian Mieres | HV,DM(P) | 29 | 76 | ||
![]() | Óscar Piris | HV(C) | 35 | 78 | ||
![]() | AM,F(PT) | 24 | 70 | |||
![]() | DM(P),TV,AM(PC) | 23 | 70 | |||
40 | ![]() | Gonzalo Valdivia | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 73 | |
![]() | Axel Batista | AM(PTC) | 22 | 75 |