Full Name: Bohdan Myshenko
Tên áo: MYSHENKO
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Dec 29, 1994)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: UCSA Tarasivka
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2024 | UCSA Tarasivka | 75 |
May 23, 2023 | PFC Lviv | 75 |
May 23, 2023 | PFC Lviv | 75 |
May 17, 2023 | PFC Lviv | 78 |
May 16, 2023 | PFC Lviv | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yevhen Selin | HV(TC) | 36 | 73 | |||
77 | Bohdan Myshenko | TV(PTC) | 29 | 75 | ||
27 | Roman Debelko | F(C) | 31 | 77 | ||
11 | Derin Eseola | F(C) | 33 | 78 | ||
24 | Oleksiy Zozulya | HV,DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
80 | Maksym Kazakov | TV(C) | 28 | 73 | ||
Oleg Synyogub | HV,DM(T) | 35 | 73 | |||
19 | Dmytro Makhnev | HV(C) | 28 | 70 | ||
2 | Mykyta Kononov | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
90 | Mykyta Sytnykov | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |