Full Name: Sergio Pérez Leyva
Tên áo: PÉREZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (May 15, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: UB Conquense
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2022 | UB Conquense | 75 |
Aug 28, 2022 | UB Conquense | 77 |
Mar 11, 2022 | UB Conquense | 77 |
Mar 8, 2022 | UB Conquense | 80 |
Aug 17, 2021 | UB Conquense | 80 |
Dec 24, 2018 | UE Cornellà | 80 |
Dec 5, 2016 | CD Mirandés | 80 |
Jul 23, 2015 | CD Mirandés | 79 |
Feb 23, 2015 | CD Mirandés | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | José Vega | AM,F(C) | 35 | 76 | |
11 | ![]() | Diego Manzano | AM,F(T) | 38 | 75 | |
1 | ![]() | Sergio Pérez | GK | 31 | 75 | |
14 | ![]() | Álex Mozo | TV,AM(C) | 29 | 70 |