Stepan REBENKO

Full Name: Stepan Rebenko

Tên áo: REBENKO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 30 (May 1, 1995)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 22, 2019Arsenal Tula70
Apr 22, 2019Arsenal Tula70
Apr 17, 2019Arsenal Tula72
Sep 19, 2016Arsenal Tula72
Apr 11, 2016Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Zenit-2 St. Petersburg72
Sep 4, 2015Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Zenit-2 St. Petersburg72
Jul 23, 2015Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Zenit-2 St. Petersburg72

Arsenal Tula Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Artem PopovArtem PopovHV,DM,TV(T),AM(PT)3278
25
Uroš DjuranovićUroš DjuranovićAM,F(PTC)3177
Aleksandr PutskoAleksandr PutskoHV(C)3278
17
Mattéo AhlinviMattéo AhlinviHV(T),DM,TV(TC)2677
9
Amur KalmykovAmur KalmykovF(C)3177
78
Danil LipovoyDanil LipovoyTV,AM(PT)2576
Aleksandr MelikhovAleksandr MelikhovGK2778
Nikita KarmaevNikita KarmaevHV(C)2576
7
Edarlyn ReyesEdarlyn ReyesAM(PT),F(PTC)2780
Igor GorbunovIgor GorbunovTV(PT),AM(PTC)3078
22
Alan TsaraevAlan TsaraevHV,DM(P),TV(PC)2678
3
Erving BotakaErving BotakaHV(C)2677
4
Daniil PenchikovDaniil PenchikovHV(PT),DM,TV(P)2776
14
Milos BrnovićMilos BrnovićTV(C),AM(PTC)2575
5
Nikita RazdorskikhNikita RazdorskikhTV(PTC)2577
31
Kirill BolshakovKirill BolshakovHV(C)2580
44
Aleksey BerdnikovAleksey BerdnikovHV,DM(P)2973
Oleg IsaenkoOleg IsaenkoHV,DM,TV(PT)2578
59
Tigran AvanesyanTigran AvanesyanDM,TV(C)2375
Artem SukhanovArtem SukhanovHV(PC)2473
20
Ansor KhabibovAnsor KhabibovTV(C)2170
46
Ilya MoskalenchikIlya MoskalenchikHV,DM,TV,AM(T)2275
33
Dmitriy SergeevDmitriy SergeevDM,TV(C)2572
24
Ilya AzyavinIlya AzyavinTV,AM(C)2476
18
Mikhail TsulayaMikhail TsulayaGK2070
1
David SangaréDavid SangaréGK2470
19
Kirill BogdanetsKirill BogdanetsAM,F(P)2173